Headphones
2,450,000 đ
Đầu phát đĩa Bluray Sony BDP-S3500 Hàng chính hãng
Disc DriveCó (Precision Drive HD)Single/ChangerSingleRegion Code (BD)ARegion Code (DVD)3Màn hình khởi chạyCóTùy chỉnh mặt định hệ thống TV60HzWi-Fi tích hợpCó (2.4G...
SKU: 45410531
2,450,000 đ
Disc Drive
Có (Precision Drive HD)
Single/Changer
Single
Region Code (BD)
A
Region Code (DVD)
3
Màn hình khởi chạy
Có
Tùy chỉnh mặt định hệ thống TV
60Hz
Wi-Fi tích hợp
Có (2.4GHz)
Wi-Fi MIMO (Multi Input Muti Output)
Có
Screen Mirroring (Wi-Fi Miracast)
Có
Chế độ chờ để chia sẻ màn hình
Có
Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (DMP)
Có (Video, Audio, Photo)
Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (DMR)
Có (Video, Audio, Photo)
Mạng chi sẻ gia đình (DLNA) (Content Throw)
Có (Video, Audio, Photo)
Xem phim với công nghệ 24p True Cinema
Streaming, Java, Search, Home (Default)
Live Streaming
Có
Phụ đề
Có
Wake on LAN
Có (Super Quick Start Mode)
BNR
Có
MNR
Có
Preset Picture mode Cinema tuned (Theater room/Brighter room/Standard room)
Có (Tiêu chuẩn/Phòng sáng/ Kiểu rạp hát)
Super Scaler (Precision Cinema HD)
Có
/
Có
Tông màu sâu
Có (16bit)
24p True Cinema
Có
Ngõ ra Video - BD-ROM (HDMI)
Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)), (1080p (24Hz))
Ngõ ra Video - DVD - Video (HDMI)
Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz))
Ngõ ra Video - DVD R/RW BD R/RE (HDMI)
Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz))
Tín hiệu ra Video - DVD nâng cấp (HDMI)
Có (720p/ 1080i/ 1080p), (1080p (24Hz))
BD (HD (24Hz) (24p True Cinema))
Có
BD (HD 24Hz đến 60Hz)
Có
BD (HD (60Hz))
Có
BD (SD (60Hz))
Có
BD (HD (50Hz))
Có
BD (SD (50Hz))
Có
DVD (NTSC/PAL (60Hz/50Hz))
Có/Có
DVD (DVD 24p tín hiệu ra)
Có
DVD (TV Type Default Setting)
16:09
Play / Stop / Pause
Có
REV/ FWD
Có
PREV/ NEXT
Có
Phát chậm (Tới/Lùi)
Có
STEP Playback (FWD/REV)
Có
Lập lại
Tất cả, Tiêu đề, Đoạn, Bài hát
Dolby
Dolby True HD (2Ch)
DTS
DTS (2Ch)
Giải mã DTS đến Dolby Digital (5.1ch)
Có
Đồng bộ AV Sync
Có
DRC
Có
DTS HD Master Audio (HDMI)
Có
Dolby TrueHD (HDMI)
Có
LPCM 2ch (HDMI)
Có (192kHz/96kHz/48kHz)
LPCM 6ch (HDMI)
Có (192kHz/96kHz/48kHz)
LPCM 8ch (HDMI)
Có (96kHz/48kHz)
DTS (Coaxial, Optical)
Có
Dolby Digital (Coaxial, Optical)
Có
LPCM 2ch(-48kHz/-24bit(16bit cho nội dung đã mã hóa)) Out (Coaxial, Optical)
Có
PhotoTV HD
Có
Slide Show với Music
CD, USB
2nd Display
TV SideView, Device(iPhone, Android, PC)
XMB (Xross Media Bar)
Có
New UI
Có
Tùy chỉnh trên My Apps
Có
FAVORITE trên điều khiển
Có
Liệt kê dạng Thumbnail (BD/DVD/CD)
Chỉ với hình ảnh
Liệt kê dạng Thumbnail (HDD)
Chỉ với hình ảnh
Liệt kê vớiThumbnail (USB)
Chỉ với hình ảnh
List with Thumbnail (DLNA)
Chỉ với hình ảnh
Ngôn ngữ bàn phím nhập
ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Tiếng Việt
Kiểu bàn phím
Kiểu 10-key (CN), Qwerty cho tiếng Việt
History Indication
Có cho Việt Nam
Đồng bộ BRAVIA Sync
Có
Cài đặt đơn giản
Có
Chế độ khởi chạy nhanh
Có
Chế độ bảo vệ màn hình
Có
Khoá trẻ em
Có
Chế độ DEMO - Khóa khay đĩa
Có
Khóa kênh trẻ em
Có
Tự động tắt (chế độ chờ tự động)
Có
Bit Rate Indicator
Có (Video, Audio, BIV)
USB Keyboard
Có (101 only)
Hiển thị đa ngôn ngữ
GB ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Việt Nam
BD-ROM
Có (SL/DL)
Bonus View
Có (Profile 1.1)
BD-Live
Có (Profile 2.0)
DVD-Video
Có
Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD)
Có (CD part only)
CD (CD-DA)
Có
CD-R/-RW
Có
DVD-R
Video, VR (w/o CPRM)
DVD-RW
Video, VR (w/o CPRM)
DVD-R Dual Layer
Video, VR (w/o CPRM)
DVD+R
Có
DVD+RW
Có
DVD+R Double Layer
Có
DVD Camcorder 8cm DVD
8cm DVD-R/-RW, 8cm DVD+RW
USB
Có
File System (FAT32, NTFS, exFAT)
FAT32/NTFS
HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move)
Có (Đọc)
BD-RE (BDAV)
Có (ver.2.0, SL/DL)
BD-R (BDAV)
Có (ver.1.0, SL/DL)
BD-RE (BDMV)
Có (ver.3.0, SL/DL)
BD-R (BDMV)
Có (ver.2.0, SL/DL)
BD/DVD (Hybrid Disc)
Có (chọn trong trình cài đặt)
BD/CD (Hybrid Disc)
Có (chọn trong trình cài đặt)
HDDVD/DVD (Hybrid Disc)
Có (DVD)
JPEG (.jpg, .jpeg) (Photo)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
GIF () (Photo)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
PNG (.png) (Photo)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
Xvid (, ) (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
WMV9 (.wmv, , ) (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
Định dạng AVCHD (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
MPEG-1 Video/PS ( , ) (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
MPEG-2 Video/PS, TS ( , , , ) (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
RMVB (, , ) (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB)
MPEG-4 AVC (, , , , ) (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
MPEG-4/AVC (, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, ) (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB)
MPEG-4/AVC ( for 2 byte code characters (Simplifeid/Traditional Chinese))(Video)
Có (BD, DVD, CD, USB)
VC1 (, , ) (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB)
Motion JPEG (, ) (Video)
Có (BD, DVD, CD, USB)
AAC (, ) (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB)
MP3 () (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
MP3 () (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB)
AAC () (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
HEAAC v.1/v.2/level2 (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
WMA9 Standard (.wma) (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
LPCM (.wav) (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
LPCM () (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB)
FLAC (, ) (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB)
Dolby Digital (, ) (Music)
Có (BD, DVD, CD, USB)
WMA10 Pro (Music)
Có
Vorbis (Music)
Có
Monkey's Audio (Music)
Có
Ngõ xuất HDMI (s)
1 (phía sau)
Ngõ xuất Coaxial Audio(s)
1 (phía sau)
Ngõ vào USB (s)
1 (Phía trước)
Kết nối mạng (s)
1 (phía sau)
Kích thước (W x H x D)
Xấp xỉ 230 x 39 x 194mm
Nguyên thùng (W x H x D)
Xấp xỉ 270 x 70 x 275 mm
Thân máy
Xấp xỉ 0.8kg
Khối lượng tổng
Xấp xỉ 1.4kg
Điện nguồn
110-240V
Tần số nguồn
50/60Hz
Nguồn tiêu thụ (khi hoạt động)
9.5W
Nguồn tiêu thụ (chế độ chờ)
0.25W
Loại mã nguồn
Euro
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
---|---|
Hình thức bảo hành | Phiếu bảo hành |
Thời gian bảo hành | 12 |